|
DANH SÁCH THAM DỰ ĐẠI HỘI TẠI NAM CALIFORNIA
NGÀY 25 THÁNG 5 NĂM 2014
Hình bìa của đặc san Hoàng Diệu 2014
Thông Báo Thơ Mời Đại Hội Liên Trường Nam California ngày 25 tháng 5, 2014
Danh Sách tham dự - Danh Sách Tác Giả Viết Bài cho Đặc San - Danh Sách Mạnh Thường Quân - Danh sách tham dự Tiền Đại Hội 24 tháng 5, 2014 - Danh sách order đặc san 2014
Đại Hội: Chủ Nhật ngày 25 tháng 5 năm 2014
Địa điểm: Diamond Seafood Palace Restaurant
8058 Lampson Ave,
Garden Grove, CA 92841
(714) 891-5347
Lệ phí ước tính là $35.00/phần
Thời gian: Từ 10 giờ sáng đến 3 giờ chiều
Danh Sách Cựu Giáo Sư Hoàng Diệu và Cựu Học Sinh Tham Dự Họp Mặt May 25, 2014
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 1 Thầy Cô |
1 |
Cô Lê Phạm Lê |
Lê |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
2 |
Cô Lê Liễu |
Liễu |
1 |
Oregon, USA |
Cựu GS |
3 |
Thầy Hồ Mẫm |
Mẫm |
1 |
Oregon, USA |
Cựu GS |
4,5 |
Thầy Cô Nguyễn Trí Lục |
Lục |
2 |
California, USA |
Cựu GS |
6 |
Cô Trịnh Kim Liên |
Liên |
1 |
Texas, USA |
Cựu GS |
7 |
Cô Phan Thị Tươi |
Tươi |
1 |
Canada |
Cựu GS |
8 |
Cô Nguyễn Vĩnh Trường |
Trường |
1 |
Oregon, USA |
Cựu GS |
9 |
Vương Thị Tài |
Tài |
1 |
Oregon, USA |
58-65 |
10 |
Lâm Hảo Dũng |
Dũng |
1 |
Canada |
57-64 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 2 Thầy Cô |
1,2 |
Cô Thầy Lâm Hoàng Anh |
Anh |
2 |
California, USA |
Cựu GS |
3 |
Lâm Bích Trinh |
Trinh |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
4 |
Cô Trang Ngọc Nói |
Nói |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
5 |
Thầy Lý An Lợi |
Lợi |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
6 |
Thầy Trần Đình Hòe |
Hòe |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
7 |
Trịnh Thanh Tùng |
Tùng |
1 |
California, USA |
70-77 |
8 |
Trịnh Tú Trinh |
Trinh |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
9 |
Trần Đình Quý |
Quý |
1 |
California, USA |
70-77 |
10 |
Trần Thu Trang |
Trang |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 3 Thầy Cô & Quan Khách |
1 |
Lý Thị Liên |
Liên |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
2 |
Trương Ngọc Tuyết |
Tuyết |
1 |
California, USA |
59-60 |
3 |
Thầy Nguyễn Hoàng Long |
Long |
1 |
California, USA |
Cựu GS Tố Như |
4 |
Thầy Vũ Ngọc Phan |
Phan |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
5,6 |
Thầy Cô Nguyễn Ngọc Đường |
Đường |
2 |
California, USA |
Cựu GS |
7,8 |
Lý Thơm |
Thơm |
2 |
California, USA |
58-65 |
9 |
Cô Vương Việt Thủy |
Thủy |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
10 |
Huỳnh Bạch Mai |
Mai |
1 |
California, USA |
Trần Văn |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 4 Quan Khách |
1 |
Nguyễn Hoàng Vân |
Vân |
1 |
California, USA |
63-70 |
2 |
Lê Văn Dũng |
Dũng |
1 |
California, USA |
63-70 |
3 |
Giang Văn Hai |
Hai |
1 |
California, USA |
62-69 |
4 |
Anh Trần Dũ |
Dũ |
1 |
California, USA |
Cựu HT Hội ĐHST |
5 |
Quách Triều Tiến |
Tiến |
1 |
California, USA |
Hội ĐHST |
6 |
Trần Hạnh Ngọc |
Ngọc |
1 |
California, USA |
Hội ĐHST |
7 |
Trần Đình Quang |
Quang |
1 |
California, USA |
Hội ĐHST |
8 |
Chú Xón Khưu |
Khưu |
1 |
California, USA |
Hội ĐHST |
9,10 |
Trương An Ninh |
Ninh |
2 |
California, USA |
Trần Văn |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 5 Ban tổ chức |
1 |
Phan Trường Ân |
Ân |
1 |
California, USA |
65-72 |
2 |
Trương Ngọc Thủy |
Thủy |
1 |
California, USA |
67-74 |
3 |
Nguyễn Trọng Hùng |
Hùng |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
4 |
Trần Ngọc Ánh |
Ánh |
1 |
California, USA |
68-75 |
5 |
Nguyễn Thanh Nga |
Nga |
1 |
California, USA |
70-77 |
6 |
Đỗ Lê Thủy |
Thủy |
1 |
California, USA |
68-75 |
7 |
Nguyễn Hồng Nhan |
Nhan |
1 |
Indiana, USA |
68-75 |
8 |
Trần Thị Hai |
Hai |
1 |
California, USA |
68-75 |
9 |
Trịnh Kim Long |
Long |
1 |
California, USA |
61-68 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 6 |
1 |
Anh Nguyễn Quang Trung |
Trung |
1 |
California, USA |
60-67 |
2 |
Chị Nguyễn Quang Trung |
Trung |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
3 |
Anh Nguyễn Mỹ Vân |
Vân |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
4 |
Chị Nguyễn Mỹ Vân |
Vân |
1 |
California, USA |
60-67 |
5 |
Nguyễn Hồng Thu |
Thu |
1 |
Florida, USA |
63-70 |
6 |
Tiêu Thị Thúy |
Thúy |
1 |
California, USA |
63-70 |
7 |
Trần Văn Dũ |
Dũ |
1 |
California, USA |
57-64 |
8 |
Trịnh Mỹ Dung |
Dung |
1 |
California, USA |
61-68 |
9 |
Vương Ngọc Thắm |
Thắm |
1 |
California, USA |
65-72 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 7 |
1 |
Trần Phi Long |
Long |
1 |
California, USA |
65-72 |
2 |
Trần Thanh Xuân |
Xuân |
1 |
California, USA |
68-75 |
3 |
Nguyễn Cẩm Nhung |
Nhung |
1 |
California, USA |
68-75 |
4 |
Trần Huỳnh Thái |
Thái |
1 |
California, USA |
68-75 |
5 |
Thái Thị Hồng |
Hồng |
1 |
California, USA |
68-75 |
6 |
Nguyễn Thị Thắm |
Thắm |
1 |
California, USA |
68-75 |
7 |
Lý Bình |
Bình |
1 |
California, USA |
Dục Anh |
8 |
Phương Thị Mai |
Mai |
1 |
California, USA |
68-75 |
9 |
Lâm Văn Chung |
Chung |
1 |
Georgia, USA |
68-75 |
10 |
Trang Du Quang |
Quang |
1 |
California, USA |
61-68 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 8 |
1 |
Đinh Kim Ba |
Ba |
1 |
South Carolina, USA |
66-72 |
2 |
Lâm My |
My |
1 |
South Carolina, USA |
Trần Văn |
3 |
Trần Thủy Hương |
Hương |
1 |
Louisiana, USA |
66-73 |
4 |
Trần Phù Thế |
Thế |
1 |
South Carolina, USA |
57-64 |
5 |
Võ Ngọc Phụng |
Phụng |
1 |
South Carolina, USA |
Thân hữu |
6 |
Trần Thế Bảo |
Bảo |
1 |
South Carolina, USA |
Thân hữu |
7 |
Lâm Thiên Mộng |
Mộng |
1 |
South Carolina, USA |
Thân hữu |
8 |
Lâm Michael |
Michael |
1 |
South Carolina, USA |
Thân hữu |
9 |
Phan Thị Kế |
Kế |
1 |
California, USA |
65-72 |
10 |
Lữ Thế Cần |
Cần |
1 |
California, USA |
K17 QG H Chánh |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 9 |
1 |
Trần Văn Nhứt |
Nhứt |
1 |
California, USA |
60-67 |
2 |
Trương Bích Ngọc |
Ngọc |
1 |
Pennsylvania, USA |
60-67 |
3 |
Anh Trịnh Văn Hiếu |
Hiếu |
1 |
New Jersey, USA |
57-64 |
4 |
Chị Trịnh Văn Hiếu |
Hiếu |
1 |
New Jersey, USA |
Thân hữu |
5 |
Lưu Ngọc Hà |
Hà |
1 |
California, USA |
60-67 |
6 |
Chung Văn Chương |
Chương |
1 |
California, USA |
58-65 |
7 |
Hồng thị Bé Hai |
Hai |
1 |
California, USA |
67-74 |
8 |
Anh Sơn Rotha |
Rotha |
1 |
California, USA |
Hội ĐHST |
9 |
Chị Sơn Rotha |
Rotha |
1 |
California, USA |
Hội ĐHST |
10 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Liêm |
1 |
California, USA |
60-67 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 10 |
1 |
Quách Minh Tâm |
Tâm |
1 |
California, USA |
70-77 |
2 |
Huỳnh Bạch Lan |
Lan |
1 |
California, USA |
70-77 |
3 |
Sơn Thanh |
Thanh |
1 |
California, USA |
70-77 |
4 |
Nguyễn thị Nguyệt Ánh |
Ánh |
1 |
California, USA |
Cựu GS |
5,6 |
Lê Thị Vân |
Vân |
2 |
California, USA |
70-77 |
7 |
Quách Thanh Nga |
Nga |
1 |
California, USA |
78-80 |
8 |
Lê Ngọc Hạnh |
Hạnh |
1 |
California, USA |
88-90 |
9 |
Sơn Khánh Nguyên |
Nguyên |
1 |
California, USA |
98-2000 |
10 |
Sơn Khánh Ngân |
Ngân |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 11 |
1,2,3,4 |
Phan Ngọc Thạch & Gia Đình |
Thạch |
4 |
Texas, USA |
75-81 |
5 |
Trần Đình Vinh |
Vinh |
1 |
California, USA |
75-81 |
6 |
Trịnh Kim Tòng |
Tòng |
1 |
California, USA |
75-81 |
7 |
Lê Thị Phương Mỹ |
Mỹ |
1 |
Colorado, USA |
75-81 |
8 |
Vũ Minh Cường |
Cường |
1 |
California, USA |
75-81 |
9 |
Triệu Thái |
Thái |
1 |
California, USA |
75-81 |
10 |
Trần Huy Thịnh |
Thịnh |
1 |
California, USA |
75-81 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 12 |
1 |
Lưu Kim Oanh |
Oanh |
1 |
California, USA |
70-77 |
2 |
Phan Thị Liễng |
Liễng |
1 |
California, USA |
70-77 |
3 |
Phan Tanya |
Tanya |
1 |
California, USA |
82-87 |
4 |
Phan Thị Thắm |
Thắm |
1 |
California, USA |
72-79 |
5 |
Phan Thị Tươi |
Tươi |
1 |
California, USA |
81-85 |
6 |
Vũ Bội |
Bội |
1 |
California, USA |
70-77 |
7 |
Quách Hồng Sơn |
Sơn |
1 |
New Jersey, USA |
Trần Văn |
8 |
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 12 bis |
1 |
Quách Xiếu Lái |
Lái |
1 |
Nevada, USA |
58-65 |
2 |
Hồ Hảo Hiệp |
Hiệp |
1 |
California, USA |
58-65 |
3 |
Anh Trần Chánh |
Chánh |
1 |
California, USA |
58-65 |
4 |
Chị Trần Chánh |
Chánh |
1 |
California, USA |
58-65 |
5 |
Kim Ngọc Hoa |
Hoa |
1 |
New York, USA |
59-66 |
6 |
Anh Phùng Diệu |
Diệu |
1 |
New York, USA |
58-65 |
7 |
Chị Phùng Diệu |
Diệu |
1 |
New York, USA |
Thân hữu |
8 |
Lê Xừng |
Xừng |
1 |
California, USA |
59-66 |
9 |
Trịnh Dương Lâm |
Lâm |
1 |
California, USA |
59-66 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 14 |
1 |
Vương Nhựt Ánh |
Ánh |
1 |
France |
59-66 |
2 |
Trịnh Văn Trí |
Trí |
1 |
Canada |
59-66 |
3 |
Nguyễn Kim Dung |
Dung |
1 |
Oregon, USA |
70-77 |
4 |
Từ Hữu Lý |
Lý |
1 |
Oregon, USA |
69-76 |
5 |
Quách Hoàng Tuấn |
Tuấn |
1 |
North Carolina |
64-71 |
6 |
Nguyễn Hồng Vân |
Vân |
1 |
North Carolina |
Thân hữu |
7 |
Trịnh Minh Dung |
Dung |
1 |
California, USA |
64-71 |
8 |
Phan Lệ Thúy |
Thúy |
1 |
Canada |
64-71 |
9 |
Trần Hoàn Khải |
Khải |
1 |
Canada |
65-72 |
10 |
Đặng Phước Đức (Thương Tử Tâm) |
Đức |
1 |
California, USA |
62-69 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 15 |
1,2 |
Tạ Vĩnh Hùng |
Hùng |
2 |
California, USA |
71-73 |
3 |
Huỳnh Tuấn Tài |
Tài |
1 |
California, USA |
65-72 |
4 |
Trần Du Hỉ |
Hỉ |
1 |
California, USA |
65-73 |
5 |
Dương Văn Chính |
Chính |
1 |
California, USA |
62-69 |
6 |
Trương Thị Thoại |
Thoại |
1 |
California, USA |
62-69 |
7 |
Dương Khiết Bình |
Bình |
1 |
California, USA |
CHS Tố Như |
8 |
Nguyễn Kim Yến |
Yến |
1 |
California, USA |
86-89 |
9 |
Trần Dân |
Dân |
1 |
California, USA |
Dục Anh |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên Họ |
Tên |
Số lượng |
Đến từ |
Cựu GS - Khóa học |
Bàn số 16 |
1 |
Huỳnh Thanh Long |
Long |
1 |
California, USA |
Trần Văn |
2 |
Phạm Kim Phúc |
Phúc |
1 |
California, USA |
66-73 |
3 |
Phạm Kiều Thảo |
Thảo |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
4 |
Phạm Kiều Thi |
Thi |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
5 |
Phạm Kiều Thư |
Thư |
1 |
California, USA |
Thân hữu |
6 |
Phạm Công Tịnh |
Tịnh |
1 |
California, USA |
79-85 |
7 |
Phạm Xuân Kiều Hạnh |
Hạnh |
1 |
California, USA |
82-87 |
8 |
Phạm Kim Huyền |
Huyền |
1 |
California, USA |
81-85 |
9 |
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng 151 người gồm 20 Thầy Cô và 131 cựu học sinh cùng thân hữu tham dự
Last updated 05/23/2014
|